🍎 BẢNG GIÁ CHO AE CỬA HÀNG (bao test 7 ngày)
- iPhone 16 Pro Max
- 256GB Vàng VN (Likenew, Pin 100%, Sạc 13 lần, 01/2026, Fullbox TGDĐ): 30.800k
- iPhone 16 Pro
- 128GB Vàng ZD (Likenew, Pin 100%, Sạc 2x lần, CBH): 25.100k
- 128GB Vàng LL (Likenew, Pin 100%, Sạc ít lần, 12/2025): 24.700k
- 128GB Titan LL (99,9%, Pin 100%, Sạc ít lần, Fullbox, BH 01/2026): 24.300k
- iPhone 15 Pro Max
- 256GB Titan PA/A (Có Sim, New 100%, TBH gốc VN, Sạc 0 lần): 26.100k
- 256GB Đen PA/A (Có Sim, New 100%, TBH gốc VN, Sạc 0 lần): 25.800k
- 256GB Titan LL (98+, Pin 86%): 23.500k
- 256GB Xanh VN (99, Pin 88%): 24.600k
- 512GB Xanh ZP (Cận 99, Pin 87%, Có hộp): 26.300k
- 1TB Titan VN (99%, Pin 91%, Có hộp): 28.100k
- 1TB Titan KH (99%, Pin 91%): 25.600k
- iPhone 15 Pro
- 128GB Xanh LL (99%, Pin 99%, Sạc 66 lần): 19.800k
- 128GB Xanh VN (99%, Pin 89%, 10/24, Có hộp): 20.000k
- 128GB Xanh VN (99%, Pin 88%): 19.800k
- 256GB Trắng ZP (98+, Pin 90%): 20.500k
- iPhone 15 Plus
- 128GB Đen LL (99%, Pin 100%, Sạc 49 lần, 22/10/2025): 18.000k
- 128GB Vàng VN (99%, Pin 91%): 18.600k
- iPhone 15
- 128GB Hồng VN (Cận 99%, Pin 86%, Có hộp): 16.500k
- 128GB Xanh LL (99%, Pin 100%, Sạc 2 lần, 11/25): 16.600k
- 128GB Đen PA/A (New 100%, TBH, Sạc 0 lần, Gốc VN, Có Sim): 16.800k
- 128GB Đen LL (99%, Pin 100%, Sạc 2 lần, 07/25): 16.300k
- 128GB Đen KH (99%, Pin Zin 100%, Sạc 94 lần, 20/06/25): 17.000k
- 128GB Đen VN (98+, Pin 88%): 15.600k
- 256GB Đen ZD (98%, Pin 91%): 16.700k
- iPhone 14 Pro Max
- 128GB Vàng VN (98,5%, Pin 84%, iOS 16.1): 19.800k
- 128GB Đen VN (98,5%, Pin 89%): 19.700k
- 128GB Đen VN (98,5%, Pin 86%): 19.600k
- 128GB Đen LL (Cận 99%, Pin 84%): 18.800k
- 128GB Tím VN (98%, Pin 85%): 17.700k
- 128GB Tím ZA (98%, Pin 88%): 18.600k
- 128GB Tím LL (99%, Pin 88%): 18.900k
- 128GB Tím LL (Cận 99%, Pin 87%): 18.500k
- 128GB Tím LL (Cận 99%, Pin 86%): 18.500k
- 128GB Tím LL (98%, Pin 87%): 17.700k
- 256GB Vàng VN (98+, Pin New): 20.500k
- 256GB Vàng LL (99%, Pin 84%): 20.500k
- 256GB Vàng LL (99%, Pin 84%, +Box): 20.500k
- 256GB Tím VN (98%, Pin New): 19.100k
- 256GB Tím TA (98%, Pin 84%): 18.100k
- 256GB Tím ZP (98,5%, Pin 85%): 19.500k
- 256GB Tím ZA (2 Sim, 98%, Pin 85%): 19.300k
- 256GB Tím LL (99%, Pin 86%, Hộp): 19.700k
- 256GB Tím LL (99%, Pin 85%, iOS 16): 19.500k
- 256GB Tím LL (98,5%, Pin New): 18.900k
- 256GB Tím LL (98%, Pin 86%): 18.300k
- 512GB Tím ZP (98%, Pin 87%): 21.500k
- iPhone 14 Pro
- 128GB Trắng KH (98,5%, Pin 87%): 15.800k
- iPhone 14 Plus
- 128GB Tím LL (98,5%, Pin 88%): 14.000k
- iPhone 14
- 128GB Trắng KH (99%, Pin 87%): 12.700k
- 128GB Trắng KH (99%, Pin New 100%): 12.800k
- 128GB Xanh KH (99%, Pin 93%): 13.100k
- iPhone 13 Pro Max
- 128GB Xanh VN (99%, Pin 87%): 14.800k
- 128GB Xanh VN (99%, Pin 82%, Có hộp): 14.100k
- 128GB Xanh VN (98%, Pin 86%): 14.400k
- 128GB Vàng LL (99%, Pin 85%): 14.800k
- 128GB Vàng VN (Cận 99%, Pin 84%): 14.600k
- 128GB V